Có 2 kết quả:
父輩 fù bèi ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ • 父辈 fù bèi ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
people of one's parents' generation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
people of one's parents' generation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0